insulator
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪnt.sə.ˌleɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]insulator /ˈɪnt.sə.ˌleɪ.tɜː/
- Người cô lập, người cách ly.
- (Vật lý) Cái cách điện, chất cách ly.
- procecalin insulator — cái cách điện bằng sứ
- a sound insulator — chất cách âm
Tham khảo
[sửa]- "insulator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)