Bước tới nội dung

insulté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.syl.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực insulté
/ɛ̃.syl.te/
insulté
/ɛ̃.syl.te/
Giống cái insulté
/ɛ̃.syl.te/
insulté
/ɛ̃.syl.te/

insulté /ɛ̃.syl.te/

  1. Bị lăng nhục.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
insulté
/ɛ̃.syl.te/
insulté
/ɛ̃.syl.te/

insulté /ɛ̃.syl.te/

  1. Người bị lăng nhục.

Tham khảo

[sửa]