insulter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈsəl.tɜː/

Danh từ[sửa]

insulter /ɪn.ˈsəl.tɜː/

  1. người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.syl.te/

Ngoại động từ[sửa]

insulter ngoại động từ /ɛ̃.syl.te/

  1. Chửi rủa, lăng nhục.
    Insulter quelqu'un — lăng nhục ai

Trái nghĩa[sửa]

Nội động từ[sửa]

insulter nội động từ /ɛ̃.syl.te/

  1. Xúc phạm, ngạo mạn đến, ngạo nghễ trước.
    Le luxe des riches insulte à la misère des déshérités — sự xa hoa của tụi giàu ngạo nghễ trước sự khốn cùng của những người bị thua thiệt

Tham khảo[sửa]