Bước tới nội dung

intéressement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intéressement
/ɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/
intéressement
/ɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/

intéressement /ɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/

  1. Sự cho tham gia chia lãi.

Tham khảo

[sửa]