intéressement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intéressement /ɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/ |
intéressement /ɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/ |
intéressement gđ /ɛ̃.te.ʁɛs.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "intéressement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)