intercepter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]intercepter
Tham khảo
[sửa]- "intercepter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.te/
Ngoại động từ
[sửa]intercepter ngoại động từ /ɛ̃.tɛʁ.sɛp.te/
- Chặn.
- Les nuages interceptent les rayons du soleil — mây chặn tia mặt trời
- Intercepter une lettre — chặn một bức thư
- Intercepter un avion — chặn một máy bay
- Intercepter le ballon — (thể dục thể thao) chặn bóng
- (Toán học) Chắn.
- Intercepter un arc — chắn một cung
Tham khảo
[sửa]- "intercepter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)