Bước tới nội dung

interdigitate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdɪ.dʒə.ˌteɪt/

Nội động từ

[sửa]

interdigitate nội động từ /.ˈdɪ.dʒə.ˌteɪt/

  1. Đan vào nhau như những ngón tay.

Tham khảo

[sửa]