interdisciplinary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdɪ.sə.plə.ˌnɛr.i/
Tính từ
[sửa]interdisciplinary /.ˈdɪ.sə.plə.ˌnɛr.i/
- Gồm nhiều ngành học thuật.
- an interdisciplinary seminar — một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật
Tham khảo
[sửa]- "interdisciplinary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)