Bước tới nội dung

interdisciplinary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdɪ.sə.plə.ˌnɛr.i/

Tính từ

[sửa]

interdisciplinary /.ˈdɪ.sə.plə.ˌnɛr.i/

  1. Gồm nhiều ngành học thuật.
    an interdisciplinary seminar — một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật

Tham khảo

[sửa]