học thuật
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ tʰwə̰ʔt˨˩ | ha̰wk˨˨ tʰwə̰k˨˨ | hawk˨˩˨ tʰwək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ tʰwət˨˨ | ha̰wk˨˨ tʰwə̰t˨˨ |
Danh từ[sửa]
học thuật
- Hệ thống kiến thức về khoa học xã hội và khoa học tự nhiên.
- Nền học thuật mới.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: academic
Tham khảo[sửa]
- "học thuật". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)