Bước tới nội dung

interférence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.fe.ʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
interférence
/ɛ̃.tɛʁ.fe.ʁɑ̃s/
interférences
/ɛ̃.tɛʁ.fe.ʁɑ̃s/

interférence gc /ɛ̃.tɛʁ.fe.ʁɑ̃s/

  1. (Vật lý học) Hiện tượng giao thoa.
  2. Sự chồng chéo nhau.

Tham khảo

[sửa]