Bước tới nội dung

interjector

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈdʒɛk.tɜː/

Danh từ

[sửa]

interjector /ˌɪn.tɜː.ˈdʒɛk.tɜː/

  1. Người nói xen vào.

Tham khảo

[sửa]