Bước tới nội dung

intermeddler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɛ.dᵊ.lɜː/

Danh từ

[sửa]

intermeddler /ˌɪn.tɜː.ˈmɛ.dᵊ.lɜː/

  1. Người can thiệp vào, người dính vào (chuyện người khác).

Tham khảo

[sửa]