intermezzo
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈmɛt.ˌsoʊ/
Danh từ
intermezzo /ˌɪn.tɜː.ˈmɛt.ˌsoʊ/
- (Âm nhạc) Khúc trung gian.
- Màn chen (màn ngắn giữa hai màn kịch).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “intermezzo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)