internal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtɜː.nᵊl/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈtɜː.nᵊl] |
Tính từ
[sửa]internal /ɪn.ˈtɜː.nᵊl/
- Ở trong, nội bộ.
- Trong nước.
- (Thuộc) Nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan.
- (Thuộc) Bản chất; nội tại.
- internal evidence — chứng cớ nội tại
- (Y học) Dùng trong (thuốc).
Tham khảo
[sửa]- "internal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)