Bước tới nội dung

international debt crisis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkrɑɪ.səs/

Danh từ

[sửa]

international debt crisis / ˈkrɑɪ.səs/

  1. (Kinh tế học) Khủng hoảng nợ quốc tế.

Tham khảo

[sửa]