interner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

interner ngoại động từ /ɛ̃.tɛʁ.ne/

  1. Giam nhốt, giam giữ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bắt lưu trú bắt buộc.

Tham khảo[sửa]