Bước tới nội dung

interprète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít interprète
/ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/
interprètes
/ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/
Số nhiều interprète
/ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/
interprètes
/ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/

interprète /ɛ̃.tɛʁ.pʁɛt/

  1. Người phiên dịch.
  2. Người giải thích.
  3. Người truyền đạt ý; cái biểu hiện.
  4. Người diễn tấu, người diễn xuất.

Tham khảo

[sửa]