Bước tới nội dung

interrogateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực interrogateur
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
interrogateurs
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
Giống cái interrogateur
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
interrogateurs
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/

interrogateur /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/

  1. Dò hỏi.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít interrogateur
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
interrogateurs
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
Số nhiều interrogateur
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
interrogateurs
/ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/

interrogateur /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/

  1. Người hỏi thi.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hỏi.

Tham khảo

[sửa]