interrogateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | interrogateur /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/ |
interrogateurs /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/ |
Giống cái | interrogateur /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/ |
interrogateurs /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/ |
interrogateur /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | interrogateur /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/ |
interrogateurs /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/ |
Số nhiều | interrogateur /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/ |
interrogateurs /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/ |
interrogateur /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "interrogateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)