Bước tới nội dung

interrogativement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tiv.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

interrogativement /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tiv.mɑ̃/

  1. (Một cách) Dò hỏi.
  2. Bằng cách hỏi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]