interrogativement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tiv.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]interrogativement /ɛ̃.tɛ.ʁɔ.ɡa.tiv.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "interrogativement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)