interspace
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.tɜː.ˌspeɪs/
Danh từ
[sửa]interspace /ˈɪn.tɜː.ˌspeɪs/
- Khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa.
Ngoại động từ
[sửa]interspace ngoại động từ /ˈɪn.tɜː.ˌspeɪs/
- Lấp khoảng trống ở giữa.
- Để một khoảng trống ở giữa.
Tham khảo
[sửa]- "interspace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)