interstice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈtɜː.stəs/
Danh từ
[sửa]interstice /ɪn.ˈtɜː.stəs/
Tham khảo
[sửa]- "interstice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.stis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
interstice /ɛ̃.tɛʁ.stis/ |
interstices /ɛ̃.tɛʁ.stis/ |
interstice gđ /ɛ̃.tɛʁ.stis/
Tham khảo
[sửa]- "interstice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)