Bước tới nội dung

intimater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.tə.ˌmeɪ.tɜː/

Danh từ

[sửa]

intimater /ˈɪn.tə.ˌmeɪ.tɜː/

  1. Người báo cáo cho biết.
  2. Người gợi cho biết, người gợi ý.

Tham khảo

[sửa]