intolerance
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈtɑːl.rənts/
Danh từ
[sửa]intolerance /ˌɪn.ˈtɑːl.rənts/
- Tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về tôn giáo).
- Tính không chịu được (một thứ thuốc nào đó... ).
- Bất dung nạp
Tham khảo
[sửa]- "intolerance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)