intoxicant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]intoxicant (không so sánh được)
Danh từ
[sửa]intoxicant (số nhiều intoxicants)
Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "intoxicant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]intoxicant
- Làm ngộ độc.
- Dạng viết khác của intoxiquant
Tham khảo
[sửa]- "intoxicant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Đọc thêm
[sửa]- “intoxicant”, trong Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Thể loại:
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh không so sánh được
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Từ tiếng Pháp có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp