intoxicant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈtɑːk.sɪ.kənt/
Tính từ[sửa]
intoxicant /ɪn.ˈtɑːk.sɪ.kənt/
Danh từ[sửa]
intoxicant /ɪn.ˈtɑːk.sɪ.kənt/
Tham khảo[sửa]
- "intoxicant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intoxicant /ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/ |
intoxicant /ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/ |
Giống cái | intoxicant /ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/ |
intoxicant /ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/ |
intoxicant /ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "intoxicant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)