Bước tới nội dung

intoxicant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈtɑːk.sɪ.kənt/

Tính từ

[sửa]

intoxicant /ɪn.ˈtɑːk.sɪ.kənt/

  1. Làm say.

Danh từ

[sửa]

intoxicant /ɪn.ˈtɑːk.sɪ.kənt/

  1. Chất làm say.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intoxicant
/ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/
intoxicant
/ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/
Giống cái intoxicant
/ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/
intoxicant
/ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/

intoxicant /ɛ̃.tɔk.si.kɑ̃/

  1. Làm ngộ độc.

Tham khảo

[sửa]