Bước tới nội dung

intoxiqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɔk.si.ke/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực intoxiqué
/ɛ̃.tɔk.si.ke/
intoxiqué
/ɛ̃.tɔk.si.ke/
Giống cái intoxiquée
/ɛ̃.tɔk.si.ke/
intoxiquée
/ɛ̃.tɔk.si.ke/

intoxiqué /ɛ̃.tɔk.si.ke/

  1. Ngộ độc.
  2. (Nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) Bị đầu độc.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít intoxiqué
/ɛ̃.tɔk.si.ke/
intoxiquées
/ɛ̃.tɔk.si.ke/
Số nhiều intoxiqué
/ɛ̃.tɔk.si.ke/
intoxiquées
/ɛ̃.tɔk.si.ke/

intoxiqué /ɛ̃.tɔk.si.ke/

  1. Kẻ ngộ độc.
  2. (Nghĩa bóng; từ mới, nghĩa mới) Kẻ bị đầu độc (về tư tưởng.. ).

Tham khảo

[sửa]