intoxiqué
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɔk.si.ke/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intoxiqué /ɛ̃.tɔk.si.ke/ |
intoxiqué /ɛ̃.tɔk.si.ke/ |
Giống cái | intoxiquée /ɛ̃.tɔk.si.ke/ |
intoxiquée /ɛ̃.tɔk.si.ke/ |
intoxiqué /ɛ̃.tɔk.si.ke/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intoxiqué /ɛ̃.tɔk.si.ke/ |
intoxiquées /ɛ̃.tɔk.si.ke/ |
Số nhiều | intoxiqué /ɛ̃.tɔk.si.ke/ |
intoxiquées /ɛ̃.tɔk.si.ke/ |
intoxiqué /ɛ̃.tɔk.si.ke/
Tham khảo
[sửa]- "intoxiqué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)