intrépide
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃t.ʁe.pid/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intrépide /ɛ̃t.ʁe.pid/ |
intrépides /ɛ̃t.ʁe.pid/ |
Giống cái | intrépide /ɛ̃t.ʁe.pid/ |
intrépides /ɛ̃t.ʁe.pid/ |
intrépide /ɛ̃t.ʁe.pid/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | intrépide /ɛ̃t.ʁe.pid/ |
intrépides /ɛ̃t.ʁe.pid/ |
Số nhiều | intrépide /ɛ̃t.ʁe.pid/ |
intrépides /ɛ̃t.ʁe.pid/ |
intrépide /ɛ̃t.ʁe.pid/
Tham khảo
[sửa]- "intrépide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)