peureux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pœ.ʁø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | peureux /pœ.ʁø/ |
peureux /pœ.ʁø/ |
Giống cái | peureuse /pœ.ʁøz/ |
peureuses /pœ.ʁøz/ |
peureux /pœ.ʁø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | peureux /pœ.ʁø/ |
peureux /pœ.ʁø/ |
Số nhiều | peureux /pœ.ʁø/ |
peureux /pœ.ʁø/ |
peureux /pœ.ʁø/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "peureux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)