intricate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪn.trɪ.kət/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.trɪ.kət] |
Tính từ[sửa]
intricate /ˈɪn.trɪ.kət/
- Rối beng.
- Rắc rối, phức tạp, khó hiểu.
- an intricate machine — một cái máy phức tạp
- tinh xảo, chi tiết, tỉ mỉ
Tham khảo[sửa]
- "intricate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)