inusité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ny.zi.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inusité /i.ny.zi.te/ |
inusités /i.ny.zi.te/ |
Giống cái | inusitée /i.ny.zi.te/ |
inusitées /i.ny.zi.te/ |
inusité /i.ny.zi.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inusité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)