Bước tới nội dung

investigateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít investigatrice
/ɛ̃.vɛs.ti.ɡat.ʁis/
investigateurs
/ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/
Số nhiều investigatrice
/ɛ̃.vɛs.ti.ɡat.ʁis/
investigateurs
/ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/

investigateur /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/

  1. Người tìm tòi nghiên cứu.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực investigateur
/ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/
investigateurs
/ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/
Giống cái investigatrice
/ɛ̃.vɛs.ti.ɡat.ʁis/
investigatrices
/ɛ̃.vɛs.ti.ɡat.ʁis/

investigateur /ɛ̃.vɛs.ti.ɡa.tœʁ/

  1. Tìm tòi nghiên cứu.
    Esprit investigateur — óc tìm tòi nghiên cứu
  2. Dò xét.
    Regards investigateurs — những cái nhìn dò xét

Tham khảo

[sửa]