inviolacy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.ˈvɑɪ.ə.lə.si/

Danh từ[sửa]

inviolacy /ˌɪn.ˈvɑɪ.ə.lə.si/

  1. Tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm.

Tham khảo[sửa]