involontaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | involontaire /ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/ |
involontaires /ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/ |
Giống cái | involontaire /ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/ |
involontaires /ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/ |
involontaire /ɛ̃.vɔ.lɔ̃.tɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "involontaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)