iron-handed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ərn.ˈhæn.dəd/

Tính từ[sửa]

iron-handed /ˈɑɪ.ərn.ˈhæn.dəd/

  1. Kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]