Bước tới nội dung

irrésistible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ʁe.zis.tibl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực irrésistible
/i.ʁe.zis.tibl/
irrésistibles
/i.ʁe.zis.tibl/
Giống cái irrésistible
/i.ʁe.zis.tibl/
irrésistibles
/i.ʁe.zis.tibl/

irrésistible /i.ʁe.zis.tibl/

  1. Không thể chống lại, không cưỡng được.
  2. Lôi cuốn, quyến rũ.
  3. Làm cho cười.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]