irredentist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈdɛn.ˌtɪst/
Danh từ
[sửa]irredentist /.ˈdɛn.ˌtɪst/
- (Sử học) Người chủ trương đòi lại nước Y những vùng của người Y.
- (Chính trị) Người chủ trương đòi lại đất.
Tham khảo
[sửa]- "irredentist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)