Bước tới nội dung

irredentist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈdɛn.ˌtɪst/

Danh từ

[sửa]

irredentist /.ˈdɛn.ˌtɪst/

  1. (Sử học) Người chủ trương đòi lại nước Y những vùng của người Y.
  2. (Chính trị) Người chủ trương đòi lại đất.

Tham khảo

[sửa]