Bước tới nội dung

isolationniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.zɔ.la.sjɔ.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực isolationniste
/i.zɔ.la.sjɔ.nist/
isolationniste
/i.zɔ.la.sjɔ.nist/
Giống cái isolationniste
/i.zɔ.la.sjɔ.nist/
isolationniste
/i.zɔ.la.sjɔ.nist/

isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/

  1. Biệt lập chủ nghĩa.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít isolationniste
/i.zɔ.la.sjɔ.nist/
isolationniste
/i.zɔ.la.sjɔ.nist/
Số nhiều isolationniste
/i.zɔ.la.sjɔ.nist/
isolationniste
/i.zɔ.la.sjɔ.nist/

isolationniste /i.zɔ.la.sjɔ.nist/

  1. Người theo chủ nghĩa biệt lập.

Tham khảo

[sửa]