isomorphism
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
isomorphism /ˌɑɪ.sə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
- (Hoá học) Sự đồng hình.
- (Toán học) Sự đẳng cấu; phép đẳng cấu.
Từ liên hệ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)