đồng hình
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ hï̤ŋ˨˩ | ɗəwŋ˧˧ hïn˧˧ | ɗəwŋ˨˩ hɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ hïŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]đồng hình
- (Hóa học) Tương tự về cấu trúc tinh thể của các hợp chất hóa học gần giống nhau.
- Phản ứng thay thế đồng hình
- Men lactic đồng hình
- (Sinh học) Tương tự về hình dáng giữa các loài sinh vật có tổ tiên khác nhau.
Dịch
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: isomorfo gđ, isomorfa gc