issueless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.ˌʃuː.ləs/

Tính từ[sửa]

issueless /ˈɪ.ˌʃuː.ləs/

  1. Tuyệt giống.
  2. Không đem lại kết quả gì.
  3. Không nêu vấn đề gì để tranh cãi.
    an issueless talk — một bài nói chuyện không nêu vấn đề gì để tranh cãi

Tham khảo[sửa]