Bước tới nội dung

issuing house

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

issuing house / ˈhɑʊs/

  1. (Kinh tế học) Nhà phát hành.

Tham khảo

[sửa]