item

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪ.ˌtɛm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

item /ˈɑɪ.ˌtɛm/

  1. Khoản (ghi số... ), món (ghi trong đơn hàng... ); tiết mục.
  2. Tin tức; (từ lóng) món tin (có thể đăng báo... ).
  3. Vật phẩm.

Tham khảo[sửa]