jactation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

jactation

  1. (Y học) Sự trăn trở, sự quằn quại (lúc ốm đau); chứng co giật.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thói khoe khoang khoác lác.

Tham khảo[sửa]