jaillir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒa.jiʁ/

Nội động từ[sửa]

jaillir nội động từ /ʒa.jiʁ/

  1. Phun ra, bắn ra, tóe ra, phọt ra.
    Le sang jaillit de la blessure — máu từ vết thương phọt ra
  2. Lóe ra, lộ ra, bật ra.
    Une vive lumière jaillit de l’obscurité — từ trong màn tối một ánh sáng mạnh lóe ra
    Du choc des opinions jaillit la vérité — chân lý bật ra từ sự cọ xát ý kiến

Tham khảo[sửa]