jalonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒa.lɔ.ne/

Nội động từ[sửa]

jalonner nội động từ /ʒa.lɔ.ne/

  1. Đặt sào ngắm, cắm sào ngắm.

Ngoại động từ[sửa]

jalonner ngoại động từ /ʒa.lɔ.ne/

  1. Đặt sào ngắm trên, cắm sào ngắm trên một miếng đất.
  2. Đặt mốc cho, đánh dấu cho.
    Bouées qui jalonnent un chenal — phao tiêu đánh dấu cho một con lạch
  3. Đánh dấu từng quãng.
    Un passé jalonné de souvenirs — một quá khứ được những kỷ niệm đánh dấu từng quãng

Tham khảo[sửa]