Bước tới nội dung

janeite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒeɪ.ˌnɑɪt/

Danh từ

[sửa]

janeite /ˈdʒeɪ.ˌnɑɪt/

  1. Một người say mê tiểu thuyết của Jane Austen (+ 1817), nhà viết tiểu thuyết người Anh.

Tham khảo

[sửa]