Bước tới nội dung

jarre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jarre
/ʒaʁ/
jarres
/ʒaʁ/

jarre gc /ʒaʁ/

  1. Cái chum, cái thống.
    jarre électrique — (điện học) bình Lây-đen

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jarre
/ʒaʁ/
jarres
/ʒaʁ/

jarre /ʒaʁ/

  1. (Ngành dệt) Lông thỏ.
    Laine dépréciée par la présence de jarres — len kém giá trị vì lẫn lông thỏ

Tham khảo

[sửa]