Bước tới nội dung

jaseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒa.zœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực jaseur
/ʒa.zœʁ/
jaseur
/ʒa.zœʁ/
Giống cái jaseur
/ʒa.zœʁ/
jaseur
/ʒa.zœʁ/

jaseur /ʒa.zœʁ/

  1. Hay liến miệng.
  2. Rì rào.
    Des roseaux jaseurs — những cây sậy rì rào

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít jaseur
/ʒa.zœʁ/
jaseur
/ʒa.zœʁ/
Số nhiều jaseur
/ʒa.zœʁ/
jaseur
/ʒa.zœʁ/

jaseur /ʒa.zœʁ/

  1. Người hay liến miệng, người hay nói chuyện phiếm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jaseur
/ʒa.zœʁ/
jaseur
/ʒa.zœʁ/

jaseur /ʒa.zœʁ/

  1. (Động vật học) Sáo mào.

Tham khảo

[sửa]