jaspe
Giao diện
Tiếng Anh

Tính từ
jaspe
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jaspe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒasp/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| jaspe /ʒasp/ |
jaspe /ʒasp/ |
jaspe gđ /ʒasp/
- Ngọc thạch anh, jatpe.
- Đồ (bằng) ngọc thạch anh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “jaspe”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)