jaspe
Tiếng Anh
[sửa]![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/2/2d/Jaspe.jpg/220px-Jaspe.jpg)
Tính từ
[sửa]jaspe
Tham khảo
[sửa]- "jaspe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʒasp/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
jaspe /ʒasp/ |
jaspe /ʒasp/ |
jaspe gđ /ʒasp/
- Ngọc thạch anh, jatpe.
- Đồ (bằng) ngọc thạch anh.
Tham khảo
[sửa]- "jaspe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)