Bước tới nội dung

javelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒa.vɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
javelle
/ʒa.vɛl/
javelles
/ʒa.vɛl/

javelle gc /ʒa.vɛl/

  1. Đống lúa gặt (chưa bó thành lượm).
  2. Đống muối (trên ruộng muối).
  3. (Tiếng địa phương) cành.

Tham khảo

[sửa]