jesuitical
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]jesuitical
- (Thuộc) Dòng Tên.
- Hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi.
- Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt.
Tham khảo
[sửa]- "jesuitical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)