Bước tới nội dung

jeton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʒə.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
jeton
/ʒə.tɔ̃/
jetons
/ʒə.tɔ̃/

jeton /ʒə.tɔ̃/

  1. Thẻ (để tính tiền khi đánh bạc; để bỏ vào máy điện thoại mà gọi người nói chuyện).
  2. (Thông tục) .
    Recevoir un jeton — bị một cú
  3. Đàn ong rời tổ.
    avoir les jetons — (thông tục) sợ hãi
    faux comme un jeton — (thân mật) giả dối
    jeton de présence — thẻ hiện diện (để tính tiền phụ cấp cho nhân viên ban quản trị một hội)
    un faux jeton — (thông tục) kẻ giả dối
    vieux jeton — (thông tục) ông lão

Tham khảo

[sửa]